Nghĩa của từ sepia trong tiếng Việt.
sepia trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sepia
US /ˈsiː.pi.ə/
UK /ˈsiː.pi.ə/
Danh từ
1.
nâu đỏ
Tính từ
1.
nâu đỏ
having a reddish-brown color, like that of an old photograph:
Ví dụ:
•
Barry was fascinated by an old sepia photograph of his father at four years old.
Học từ này tại Lingoland