Nghĩa của từ "monkey business" trong tiếng Việt.
"monkey business" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
monkey business
US /ˈmʌŋ.ki ˈbɪz.nɪs/
UK /ˈmʌŋ.ki ˈbɪz.nɪs/

Thành ngữ
1.
trò hề, gian lận, trò nghịch ngợm
silly, dishonest, or mischievous behavior
Ví dụ:
•
Stop all that monkey business and get to work!
Dừng ngay những trò hề đó lại và bắt tay vào làm việc đi!
•
The teacher suspected some monkey business was going on during the exam.
Giáo viên nghi ngờ có gian lận xảy ra trong kỳ thi.
Học từ này tại Lingoland