Nghĩa của từ monday trong tiếng Việt.
monday trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
monday
US /ˈmʌn.deɪ/
UK /ˈmʌn.deɪ/

Danh từ
1.
thứ Hai
the day of the week before Tuesday and following Sunday
Ví dụ:
•
I have a meeting on Monday morning.
Tôi có cuộc họp vào sáng thứ Hai.
•
The store is closed every Monday.
Cửa hàng đóng cửa vào mỗi thứ Hai.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: