Nghĩa của từ mommy trong tiếng Việt.

mommy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mommy

US /ˈmɑː.mi/
UK /ˈmɑː.mi/
"mommy" picture

Danh từ

1.

mẹ, má

a child's word for mother

Ví dụ:
My mommy always reads me a bedtime story.
Mẹ tôi luôn đọc truyện cổ tích cho tôi nghe trước khi đi ngủ.
I want my mommy!
Con muốn mẹ!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland