Nghĩa của từ moated trong tiếng Việt.
moated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
moated
US /ˈmoʊ.t̬ɪd/
UK /ˈmoʊ.t̬ɪd/

Tính từ
1.
có hào nước bao quanh, có hào
surrounded by a moat
Ví dụ:
•
The ancient castle was beautifully preserved and still moated.
Lâu đài cổ được bảo tồn đẹp đẽ và vẫn còn có hào nước bao quanh.
•
They built a moated house for extra security.
Họ xây một ngôi nhà có hào nước bao quanh để tăng cường an ninh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: