Nghĩa của từ ditched trong tiếng Việt.

ditched trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ditched

Động từ

1.

bỏ rơi

to get rid of something or someone that is no longer wanted:

Ví dụ:
The getaway car had been ditched a couple of miles away from the scene of the robbery.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: