misogynistic
US /mɪˌsɑː.dʒɪˈnɪs.tɪk/
UK /mɪˌsɑː.dʒɪˈnɪs.tɪk/

1.
ghét phụ nữ, có tính chất ghét phụ nữ
showing or feeling hatred of women
:
•
His comments were deeply misogynistic and offensive.
Những bình luận của anh ta mang tính ghét phụ nữ sâu sắc và xúc phạm.
•
The company was criticized for its misogynistic culture.
Công ty bị chỉ trích vì văn hóa ghét phụ nữ của mình.