Nghĩa của từ mismatched trong tiếng Việt.
mismatched trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mismatched
Động từ
1.
không khớp
to put together people or things that are unsuitable for each other:
Ví dụ:
•
I always thought Chris and Monique were mismatched, so I wasn't surprised when they got divorced.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: