Nghĩa của từ "mind your language" trong tiếng Việt.

"mind your language" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mind your language

US /maɪnd jʊər ˈlæŋɡwɪdʒ/
UK /maɪnd jʊər ˈlæŋɡwɪdʒ/
"mind your language" picture

Thành ngữ

1.

cẩn thận lời nói, giữ mồm giữ miệng

used to tell someone to speak more politely or to stop using offensive words

Ví dụ:
Mind your language, young man! There are children present.
Cẩn thận lời nói của anh, chàng trai trẻ! Có trẻ con ở đây.
My grandmother always told me to mind my language.
Bà tôi luôn bảo tôi phải cẩn thận lời nói.
Học từ này tại Lingoland