Nghĩa của từ "midwife toad" trong tiếng Việt.

"midwife toad" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

midwife toad

US /ˈmɪd.waɪf ˌtoʊd/
UK /ˈmɪd.waɪf ˌtoʊd/
"midwife toad" picture

Danh từ

1.

cóc bà đỡ

a small, nocturnal, terrestrial toad (genus Alytes) native to Europe, known for the male's unusual habit of carrying the strings of eggs wrapped around his hind legs until they hatch

Ví dụ:
The male midwife toad carefully carries the eggs on his back.
Cóc bà đỡ đực cẩn thận mang trứng trên lưng.
Midwife toads are known for their unique parental care.
Cóc bà đỡ nổi tiếng với cách chăm sóc con độc đáo của chúng.
Học từ này tại Lingoland