Nghĩa của từ "mic drop" trong tiếng Việt.
"mic drop" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mic drop
US /ˈmaɪk drɑːp/
UK /ˈmaɪk drɑːp/

Danh từ
1.
thả mic, hành động thể hiện sự chiến thắng
an intentional dropping of one's microphone at the end of a performance or speech to signal triumph or finality
Ví dụ:
•
After his powerful closing statement, the speaker performed a perfect mic drop.
Sau bài phát biểu kết thúc đầy mạnh mẽ, diễn giả đã thực hiện một cú thả mic hoàn hảo.
•
Her final answer to the debate was a total mic drop moment.
Câu trả lời cuối cùng của cô ấy trong cuộc tranh luận là một khoảnh khắc thả mic hoàn toàn.
Động từ
1.
thả mic, kết thúc một cách chiến thắng
to intentionally drop one's microphone at the end of a performance or speech to signal triumph or finality
Ví dụ:
•
He decided to mic drop after delivering his powerful speech.
Anh ấy quyết định thả mic sau khi kết thúc bài phát biểu đầy mạnh mẽ của mình.
•
She really knew how to mic drop at the end of her performance.
Cô ấy thực sự biết cách thả mic vào cuối màn trình diễn của mình.
Học từ này tại Lingoland