Nghĩa của từ menaced trong tiếng Việt.
menaced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
menaced
Động từ
1.
bị đe dọa
If someone or something menaces a person or thing, he, she, or it threatens seriously to harm it:
Ví dụ:
•
Hurricane Hugo menaced the eastern coast for a week.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: