Nghĩa của từ menacing trong tiếng Việt.

menacing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

menacing

US /ˈmen.ə.sɪŋ/
UK /ˈmen.ə.sɪŋ/

Tính từ

1.

đe dọa

making you think that someone is going to do something bad:

Ví dụ:
a menacing look/gesture
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: