Nghĩa của từ meatball trong tiếng Việt.
meatball trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
meatball
US /ˈmiːt.bɑːl/
UK /ˈmiːt.bɑːl/

Danh từ
1.
thịt viên
a ball of ground meat, often mixed with other ingredients, that is cooked by frying, baking, or simmering
Ví dụ:
•
She served spaghetti with large meatballs.
Cô ấy phục vụ mì Ý với những viên thịt viên lớn.
•
The recipe calls for lean ground beef to make the meatballs.
Công thức yêu cầu thịt bò xay nạc để làm thịt viên.
Học từ này tại Lingoland