Nghĩa của từ mattress trong tiếng Việt.

mattress trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mattress

US /ˈmæt.rəs/
UK /ˈmæt.rəs/
"mattress" picture

Danh từ

1.

nệm

a fabric case filled with soft, firm, or springy material, used for sleeping on

Ví dụ:
I need a new mattress for my bed.
Tôi cần một cái nệm mới cho giường của mình.
The old mattress was lumpy and uncomfortable.
Cái nệm cũ bị lồi lõm và không thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland