Nghĩa của từ mattock trong tiếng Việt.

mattock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mattock

US /ˈmæt.ək/
UK /ˈmæt.ək/
"mattock" picture

Danh từ

1.

cuốc chim, cuốc

a digging tool similar to a pickaxe, with a flat blade at right angles to the handle, used for loosening soil and cutting roots

Ví dụ:
He used a mattock to break up the hard, rocky soil.
Anh ấy dùng cuốc chim để phá vỡ lớp đất cứng và nhiều đá.
The gardener used a mattock to clear out stubborn roots.
Người làm vườn dùng cuốc chim để loại bỏ những rễ cây cứng đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland