Nghĩa của từ maniacal trong tiếng Việt.

maniacal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maniacal

US /məˈnaɪ.ə.kəl/
UK /məˈnaɪ.ə.kəl/

Tính từ

1.

điên cuồng

A maniacal cry or laugh is loud and wild:

Ví dụ:
He suddenly exploded into maniacal laughter.
Học từ này tại Lingoland