Nghĩa của từ manatee trong tiếng Việt.
manatee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
manatee
US /ˌmæn.əˈtiː/
UK /ˌmæn.əˈtiː/

Danh từ
1.
bò biển
a large, plant-eating marine mammal with a rounded body, paddle-like flippers, and a flat, rounded tail, found in tropical and subtropical waters.
Ví dụ:
•
We saw a gentle manatee swimming near the boat.
Chúng tôi thấy một con bò biển hiền lành bơi gần thuyền.
•
Manatees are sometimes called 'sea cows' due to their grazing habits.
Bò biển đôi khi được gọi là 'bò biển' do thói quen gặm cỏ của chúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland