Nghĩa của từ "make the world go around" trong tiếng Việt.
"make the world go around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
make the world go around
US /meɪk ðə wɜːrld ɡoʊ əˈraʊnd/
UK /meɪk ðə wɜːrld ɡoʊ əˈraʊnd/

Thành ngữ
1.
làm cho thế giới quay, là điều quan trọng nhất
to be the most important thing that makes life enjoyable or possible
Ví dụ:
•
For some people, money is what makes the world go around.
Đối với một số người, tiền là thứ làm cho thế giới quay.
•
Love is what truly makes the world go around.
Tình yêu mới là thứ thực sự làm cho thế giới quay.
Học từ này tại Lingoland