Nghĩa của từ "make a name for yourself" trong tiếng Việt.

"make a name for yourself" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make a name for yourself

US /meɪk ə neɪm fɔr jərˈself/
UK /meɪk ə neɪm fɔr jərˈself/
"make a name for yourself" picture

Thành ngữ

1.

tạo dựng tên tuổi cho bản thân, trở nên nổi tiếng

to become famous or respected by a lot of people

Ví dụ:
She worked hard to make a name for herself in the fashion industry.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để tạo dựng tên tuổi cho bản thân trong ngành thời trang.
After years of dedication, he finally made a name for himself as a renowned chef.
Sau nhiều năm cống hiến, cuối cùng anh ấy đã tạo dựng được tên tuổi cho bản thân như một đầu bếp nổi tiếng.
Học từ này tại Lingoland