make a difference
US /meɪk ə ˈdɪf.ər.əns/
UK /meɪk ə ˈdɪf.ər.əns/

1.
tạo ra sự khác biệt, có ảnh hưởng
to have a significant effect on a person or situation
:
•
Every small donation can make a difference.
Mỗi đóng góp nhỏ đều có thể tạo ra sự khác biệt.
•
His encouragement really helped to make a difference in her confidence.
Sự động viên của anh ấy thực sự đã tạo nên sự khác biệt trong sự tự tin của cô ấy.