Nghĩa của từ magnet trong tiếng Việt.

magnet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

magnet

US /ˈmæɡ.nət/
UK /ˈmæɡ.nət/
"magnet" picture

Danh từ

1.

nam châm

a piece of iron or other material which has the property of attracting steel or iron

Ví dụ:
The refrigerator door has a strong magnet.
Cánh cửa tủ lạnh có một nam châm mạnh.
He used a magnet to pick up the scattered nails.
Anh ấy dùng nam châm để nhặt những chiếc đinh rải rác.
Từ đồng nghĩa:
2.

nam châm, sức hút

a person or thing that has a powerful attraction for others

Ví dụ:
The city is a magnet for tourists.
Thành phố là một thỏi nam châm thu hút khách du lịch.
Her charisma made her a true magnet for people.
Sức hút của cô ấy khiến cô ấy trở thành một thỏi nam châm thực sự đối với mọi người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland