Nghĩa của từ lyre trong tiếng Việt.
lyre trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lyre
US /laɪr/
UK /laɪr/

Danh từ
1.
đàn lia
a stringed instrument like a small U-shaped harp with strings fixed to a crossbar, used especially in ancient Greece.
Ví dụ:
•
The poet played a beautiful melody on his lyre.
Nhà thơ đã chơi một giai điệu tuyệt đẹp trên cây đàn lia của mình.
•
Ancient Greek myths often depict gods and heroes playing the lyre.
Các thần thoại Hy Lạp cổ đại thường miêu tả các vị thần và anh hùng chơi đàn lia.
Học từ này tại Lingoland