Nghĩa của từ "luck out" trong tiếng Việt.
"luck out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
luck out
US /lʌk aʊt/
UK /lʌk aʊt/

Cụm động từ
1.
may mắn, gặp may
to be very lucky
Ví dụ:
•
We really lucked out with the weather on our vacation.
Chúng tôi thực sự may mắn với thời tiết trong kỳ nghỉ của mình.
•
He lucked out and got the last ticket to the concert.
Anh ấy may mắn có được tấm vé cuối cùng của buổi hòa nhạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland