luck out

US /lʌk aʊt/
UK /lʌk aʊt/
"luck out" picture
1.

may mắn, gặp may

to be very lucky

:
We really lucked out with the weather on our vacation.
Chúng tôi thực sự may mắn với thời tiết trong kỳ nghỉ của mình.
He lucked out and got the last ticket to the concert.
Anh ấy may mắn có được tấm vé cuối cùng của buổi hòa nhạc.