Nghĩa của từ longueur trong tiếng Việt.
longueur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
longueur
US /lɔ̃ˈɡɝː/
UK /lɔ̃ˈɡɝː/

Danh từ
1.
đoạn dài dòng, sự lê thê
a tedious passage or section in a book, film, piece of music, etc.
Ví dụ:
•
The film had several longueurs that made it drag.
Bộ phim có một số đoạn dài dòng khiến nó lê thê.
•
The novel, despite its brilliance, suffered from occasional longueurs.
Cuốn tiểu thuyết, dù xuất sắc, đôi khi vẫn có những đoạn dài dòng.
Học từ này tại Lingoland