Nghĩa của từ locust trong tiếng Việt.
locust trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
locust
US /ˈloʊ.kəst/
UK /ˈloʊ.kəst/

Danh từ
1.
châu chấu
a large, mainly tropical grasshopper with strong powers of flight. It is migratory and destructive to crops and vegetation.
Ví dụ:
•
A swarm of locusts descended upon the fields, devouring everything in their path.
Một đàn châu chấu đổ xuống cánh đồng, nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của chúng.
•
The Bible describes plagues of locusts as a divine punishment.
Kinh thánh mô tả các tai họa châu chấu như một hình phạt của thần linh.
Từ đồng nghĩa:
2.
keo, cây keo
a North American tree of the pea family, with white flowers and large pods, often grown as an ornamental or for timber.
Ví dụ:
•
The old farm had several black locust trees providing shade.
Trang trại cũ có một số cây keo đen cung cấp bóng mát.
•
Locust wood is known for its durability and resistance to decay.
Gỗ keo nổi tiếng về độ bền và khả năng chống mục nát.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: