Nghĩa của từ loch trong tiếng Việt.

loch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

loch

US /lɑːk/
UK /lɑːk/
"loch" picture

Danh từ

1.

hồ, vịnh biển

a Scottish Gaelic word for a lake or a sea inlet

Ví dụ:
They went fishing in Loch Ness.
Họ đi câu cá ở hồ Loch Ness.
The boat sailed into the narrow loch.
Con thuyền đi vào hồ hẹp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: