linguistic
US /lɪŋˈɡwɪs.tɪk/
UK /lɪŋˈɡwɪs.tɪk/

1.
ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
relating to language or linguistics
:
•
The study of linguistic diversity is fascinating.
Nghiên cứu về sự đa dạng ngôn ngữ thật hấp dẫn.
•
She has a strong interest in linguistic theory.
Cô ấy có niềm yêu thích mạnh mẽ với lý thuyết ngôn ngữ học.