Nghĩa của từ limpet trong tiếng Việt.

limpet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

limpet

US /ˈlɪm.pɪt/
UK /ˈlɪm.pɪt/
"limpet" picture

Danh từ

1.

ốc biển, hàu biển

a marine mollusk with a low conical shell, found clinging to rocks in the intertidal zone.

Ví dụ:
The rock was covered with tiny limpets.
Tảng đá được bao phủ bởi những con ốc biển nhỏ.
He carefully detached a limpet from the rock.
Anh ấy cẩn thận gỡ một con ốc biển ra khỏi tảng đá.
2.

kẻ bám dính, người đeo bám

a person who clings to another person or thing.

Ví dụ:
He was a real limpet, always following her around.
Anh ta đúng là một kẻ bám dính, luôn theo sau cô ấy.
The child was a little limpet, refusing to let go of his mother's hand.
Đứa trẻ là một con ốc biển nhỏ, không chịu buông tay mẹ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland