Nghĩa của từ lifeguard trong tiếng Việt.

lifeguard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lifeguard

US /ˈlaɪf.ɡɑːrd/
UK /ˈlaɪf.ɡɑːrd/
"lifeguard" picture

Danh từ

1.

người cứu hộ, nhân viên cứu hộ

an expert swimmer employed to rescue bathers from drowning at a beach or swimming pool

Ví dụ:
The lifeguard blew his whistle to warn the swimmers.
Người cứu hộ thổi còi để cảnh báo những người bơi.
She trained for months to become a certified lifeguard.
Cô ấy đã tập luyện hàng tháng để trở thành người cứu hộ được chứng nhận.
Học từ này tại Lingoland