Nghĩa của từ liaise trong tiếng Việt.

liaise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

liaise

US /liˈeɪz/
UK /liˈeɪz/
"liaise" picture

Động từ

1.

liên lạc, phối hợp, làm việc chung

establish a working relationship, typically in order to cooperate on a matter of mutual concern

Ví dụ:
Our team will liaise with the marketing department to coordinate the campaign.
Nhóm của chúng tôi sẽ liên lạc với bộ phận tiếp thị để điều phối chiến dịch.
It's important to liaise closely with all stakeholders.
Điều quan trọng là phải liên lạc chặt chẽ với tất cả các bên liên quan.
Học từ này tại Lingoland