Nghĩa của từ legume trong tiếng Việt.
legume trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
legume
US /ˈleɡ.juːm/
UK /ˈleɡ.juːm/

Danh từ
1.
cây họ đậu, đậu
a leguminous plant, especially one grown as a crop
Ví dụ:
•
Soybeans are a common legume used in many dishes.
Đậu nành là một loại cây họ đậu phổ biến được sử dụng trong nhiều món ăn.
•
Many legumes are rich in protein and fiber.
Nhiều loại đậu giàu protein và chất xơ.
2.
quả đậu, hạt đậu
the fruit or seed of a leguminous plant (such as a pea or bean) used as food
Ví dụ:
•
The chef added various legumes to the stew for extra flavor and nutrition.
Đầu bếp đã thêm nhiều loại đậu vào món hầm để tăng thêm hương vị và dinh dưỡng.
•
Dried legumes need to be soaked before cooking.
Các loại đậu khô cần được ngâm trước khi nấu.
Học từ này tại Lingoland