Nghĩa của từ chickpea trong tiếng Việt.
chickpea trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chickpea
US /ˈtʃɪk.piː/
UK /ˈtʃɪk.piː/

Danh từ
1.
đậu gà, cây đậu gà
a leguminous plant of the pea family, widely cultivated for its edible seeds
Ví dụ:
•
The farmer planted rows of chickpeas in the field.
Người nông dân trồng những hàng đậu gà trên cánh đồng.
•
Chickpeas are a good source of protein and fiber.
Đậu gà là một nguồn protein và chất xơ tốt.
2.
đậu gà, hạt đậu gà
the edible seed of this plant, often used in cooking
Ví dụ:
•
Hummus is made from mashed chickpeas.
Hummus được làm từ đậu gà nghiền.
•
Add some roasted chickpeas to your salad for extra crunch.
Thêm một ít đậu gà rang vào món salad của bạn để tăng thêm độ giòn.
Học từ này tại Lingoland