Nghĩa của từ leftover trong tiếng Việt.

leftover trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leftover

US /ˈlefˌt̬oʊ.vɚ/
UK /ˈlefˌt̬oʊ.vɚ/

Tính từ

1.

thức ăn thừa

A leftover part of something is the part that has not been used or eaten when the other parts have been:

Ví dụ:
some leftover chicken from last night's meal
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: