lax
US /læks/
UK /læks/
1.
không nghiêm, không căng, hay bê trể, không có sinh lực, không đúng, không đứng đắn, lỏng, mềm, nhu nhược, yếu ớt
not sufficiently strict, severe, or careful.
:
•
lax security arrangements at the airport
:
2.
không nghiêm, không căng, hay bê trể, không có sinh lực, không đúng, không đứng đắn, lỏng, mềm, nhu nhược, yếu ớt
(of the limbs or muscles) relaxed.
:
•
muscles have more potential energy when they are stretched than when they are lax