Nghĩa của từ lax trong tiếng Việt.
lax trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lax
US /læks/
UK /læks/
Tính từ
1.
không nghiêm, không căng, hay bê trể, không có sinh lực, không đúng, không đứng đắn, lỏng, mềm, nhu nhược, yếu ớt
not sufficiently strict, severe, or careful.
Ví dụ:
•
lax security arrangements at the airport
Từ đồng nghĩa:
2.
không nghiêm, không căng, hay bê trể, không có sinh lực, không đúng, không đứng đắn, lỏng, mềm, nhu nhược, yếu ớt
(of the limbs or muscles) relaxed.
Ví dụ:
•
muscles have more potential energy when they are stretched than when they are lax
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: