Nghĩa của từ lashing trong tiếng Việt.

lashing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lashing

US /ˈlæʃ.ɪŋ/
UK /ˈlæʃ.ɪŋ/

Danh từ

1.

đòn roi

the punishment of being hit with a whip:

Ví dụ:
He was sentenced to receive a lashing.

Tính từ

1.

đòn roi

falling with great force:

Ví dụ:
Lashing rain and fierce winds have battered parts of the country today.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: