Nghĩa của từ lard trong tiếng Việt.

lard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lard

US /lɑːrd/
UK /lɑːrd/
"lard" picture

Danh từ

1.

mỡ lợn

fat from the abdomen of a pig, rendered and used in cooking.

Ví dụ:
She used lard to make the pie crust flaky.
Cô ấy dùng mỡ lợn để làm vỏ bánh nướng giòn.
Traditional Mexican tamales are often made with lard.
Bánh tamale truyền thống của Mexico thường được làm bằng mỡ lợn.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

làm béo, thêm mỡ

to enrich or garnish (food) with lard.

Ví dụ:
The chef decided to lard the lean cut of beef to add flavor and moisture.
Đầu bếp quyết định làm béo miếng thịt bò nạc để tăng hương vị và độ ẩm.
The traditional recipe calls for the chicken to be larded before roasting.
Công thức truyền thống yêu cầu gà phải được làm béo trước khi quay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland