Nghĩa của từ landscaping trong tiếng Việt.
landscaping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
landscaping
US /ˈlænd.skeɪ.pɪŋ/
UK /ˈlænd.skeɪ.pɪŋ/

Danh từ
1.
cảnh quan, thiết kế cảnh quan
the process of making a garden or other piece of land more attractive by altering the existing design, adding ornamental features, and planting trees and shrubs.
Ví dụ:
•
The new park features beautiful landscaping with native plants.
Công viên mới có cảnh quan tuyệt đẹp với cây bản địa.
•
We hired a company to do the landscaping for our backyard.
Chúng tôi đã thuê một công ty để làm cảnh quan cho sân sau của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: