Nghĩa của từ landfill trong tiếng Việt.
landfill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
landfill
US /ˈlænd.fɪl/
UK /ˈlænd.fɪl/
Danh từ
1.
bãi chôn lấp, bãi rác
a place where rubbish is buried under the ground
Ví dụ:
•
The city's waste is transported to a large landfill site.
Chất thải của thành phố được vận chuyển đến một bãi chôn lấp lớn.
•
Reducing waste helps decrease the amount of trash sent to landfills.
Giảm thiểu chất thải giúp giảm lượng rác thải được đưa đến các bãi chôn lấp.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
chôn lấp, đổ rác
to dispose of waste material by burying it, especially as a method of filling in and reclaiming excavated land
Ví dụ:
•
The company plans to landfill the contaminated soil in a secure facility.
Công ty có kế hoạch chôn lấp đất bị ô nhiễm tại một cơ sở an toàn.
•
Many communities are looking for alternatives to simply landfilling their waste.
Nhiều cộng đồng đang tìm kiếm các giải pháp thay thế cho việc chỉ đơn thuần chôn lấp chất thải của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland