Nghĩa của từ lab trong tiếng Việt.

lab trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lab

US /læb/
UK /læb/
"lab" picture

Danh từ

1.

phòng thí nghiệm

a room or building equipped for scientific experiments, research, or teaching, or for the manufacture of drugs or chemicals.

Ví dụ:
The students conducted experiments in the science lab.
Các sinh viên đã tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm khoa học.
The new drug was developed in a pharmaceutical lab.
Thuốc mới được phát triển trong phòng thí nghiệm dược phẩm.
2.

chó Labrador

a Labrador retriever.

Ví dụ:
My friend has a friendly yellow lab named Buddy.
Bạn tôi có một chú chó Labrador màu vàng thân thiện tên là Buddy.
Labs are known for their gentle nature and intelligence.
Chó Labrador nổi tiếng với bản tính hiền lành và thông minh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: