Nghĩa của từ kvetching trong tiếng Việt.
kvetching trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kvetching
Động từ
1.
sự kết hợp
to complain:
Ví dụ:
•
He was kvetching about the price.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: