kennel
US /ˈken.əl/
UK /ˈken.əl/

1.
2.
trại chó, khách sạn chó
a boarding establishment for dogs
:
•
We left our dog at the kennel while we were on vacation.
Chúng tôi để chó ở trại chó khi đi nghỉ mát.
•
The local kennel offers grooming services.
Trại chó địa phương cung cấp dịch vụ chải lông.