Nghĩa của từ jottings trong tiếng Việt.

jottings trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jottings

US /ˈdʒɑː.t̬ɪŋz/
UK /ˈdʒɑː.t̬ɪŋz/

Danh từ

1.

ghi chú

quickly written short notes:

Ví dụ:
She made some jottings in the margin of the book she was reading.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: