Nghĩa của từ jolting trong tiếng Việt.
jolting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jolting
Động từ
1.
lắc lư
to (cause something or someone to) move suddenly and violently:
Ví dụ:
•
The train stopped unexpectedly and we were jolted forwards.
Học từ này tại Lingoland