Nghĩa của từ jettisoning trong tiếng Việt.
jettisoning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jettisoning
Động từ
1.
vứt bỏ
to get rid of something or someone that is not wanted or needed:
Ví dụ:
•
The station has jettisoned educational broadcasts.
Học từ này tại Lingoland