Nghĩa của từ jaded trong tiếng Việt.
jaded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jaded
US /ˈdʒeɪ.dɪd/
UK /ˈdʒeɪ.dɪd/
Tính từ
1.
mệt mỏi
not having interest or losing interest because you have experienced something too many times:
Ví dụ:
•
Flying is exciting the first time you do it, but you soon become jaded.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: