irreversible
US /ˌɪr.əˈvɝː.sə.bəl/
UK /ˌɪr.əˈvɝː.sə.bəl/

1.
không thể đảo ngược, không thể thay đổi
not able to be undone or altered
:
•
The damage to the environment is irreversible.
Thiệt hại đối với môi trường là không thể đảo ngược.
•
His decision to leave was irreversible.
Quyết định ra đi của anh ấy là không thể đảo ngược.