Nghĩa của từ inwards trong tiếng Việt.

inwards trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inwards

US /ˈɪn.wɚdz/
UK /ˈɪn.wɚdz/

Trạng từ

1.

hướng vào trong

towards the inside:

Ví dụ:
After the accident, her thoughts began to turn inwards (= to her own interests or problems).
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: