Nghĩa của từ invoiced trong tiếng Việt.

invoiced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

invoiced

Động từ

1.

được lập hóa đơn

to supply an invoice:

Ví dụ:
We'll invoice you for parts and labour.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: