Nghĩa của từ inundation trong tiếng Việt.

inundation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inundation

US /ˌɪn.ʌnˈdeɪ.ʃən/
UK /ˌɪn.ʌnˈdeɪ.ʃən/

Danh từ

1.

ngập lụt

a flood, or the fact of being flooded with water:

Ví dụ:
The dam saved the area from inundation.
Học từ này tại Lingoland